site stats

Extinguish la gi

Webextinguished trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng extinguished (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.

extinguish tiếng Anh là gì? - Từ điển Anh-Việt

WebDịch trong bối cảnh "EXTINGUISH" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "EXTINGUISH" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh … Webfire extinguisher noun [ C ] us / ˈfɑɪər ɪkˌstɪŋ·ɡwɪ·ʃər / a container filled with water or special chemicals that you spray on a fire to stop it from burning (Định nghĩa của fire extinguisher từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) fire extinguisher Tiếng Anh Thương Mại fire extinguisher noun [ C ] uk us (also extinguisher) flawed marriage https://kungflumask.com

EXTINGUISH - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

WebHow to use extinguish in a sentence. to bring to an end : make an end of; to reduce to silence or ineffectiveness; to cause to cease burning : quench… See the full definition WebDịch trong bối cảnh "EXTINGUISH" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "EXTINGUISH" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. Weblàm lu mờ, át her beauty extinguished that of all others cẻ đẹp của cô làm lu mờ tất cả những cô khác làm cứng họng (đối phương) thanh toán (nợ nần) tiêu diệt, phá huỷ (pháp lý) huỷ bỏ Từ liên quan Từ đồng nghĩa: eliminate annihilate eradicate wipe out decimate carry off get rid of do away with stub out crush out press out snuff out blow out quench flawed meaning example tagalog

Extinguish là gì, Nghĩa của từ Extinguish Từ điển Anh - Việt

Category:EXTINGUISHED Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

Tags:Extinguish la gi

Extinguish la gi

", extinguish. " có nghĩa là gì? - Câu hỏi về Tiếng Hin-đi

WebNgoại động từ. Dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt. Làm lu mờ, át. her beauty extinguished that of all others. sắc đẹp của cô ấy làm lu mờ tất cả những người khác. Làm cứng họng … Web1. Please extinguish your cigarettes.. 2. Please extinguish all cigarettes.. 3. Water or foam won't extinguish it.. 4. Please extinguish all cigarettes now.. 5. Would You Extinguish …

Extinguish la gi

Did you know?

WebĐồng nghĩa với vaccine shortage @GabrielVeg they mean the same thing just a different way of saying it WebPrincipal Translations: Inglés: Español: extinguish [sth] ⇒ vtr (fire: put out) extinguir⇒ vtr: apagar⇒ vtr: Extinguish all fires thoroughly before leaving the camp. Extingan completamente todas las fogatas antes de abandonar el campamento.

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Briefly Webdập tắt, làm tiêu tan, làm tắt. làm lu mờ, át. her beauty extinguished that of all others: cẻ đẹp của cô làm lu mờ tất cả những cô khác. làm cứng họng (đối phương) thanh toán …

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Extinguish Web'extinguish' également trouvé dans ces entrées : Dans la description anglaise : blow out - crush out - grind out - put out - quench - snuff - snuff out - stub out - turn off Français : éteindre Dans les listes : Opposite verbs, Firefighters, Suite... Synonymes : smother, choke, quench, douse, snuff out, Suite...

WebTừ điển Anh Việt extinguish /iks'tiɳgwiʃ/ * ngoại động từ dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt làm lu mờ, át her beauty extinguished that of all others: cẻ đẹp của cô làm lu mờ tất cả những …

WebLes meilleures offres pour Yugioh EXTINGUISH ! Rare AMDE sont sur eBay Comparez les prix et les spécificités des produits neufs et d 'occasion Pleins d 'articles en livraison gratuite! flawed manchesterWebExtinguished , Extinguished mode kiểu nóng sóng dập tắt, Extinguished volcano núi lửa tắt, Extinguisher / iks´tiηgwiʃə /, Danh từ: người dập tắt, người làm tắt, máy dập lửa (chữa cháy), cái chụp... Extinguisher fire-sprinkler cháy [bình chữa cháy], Extinguisher striker tay gạt bình cứu hỏa, Extinguishing , Extinguishing coefficient hệ số tắt, flawed meaning in tagalogWeb1. (to put out a fire) a. extinguir. The campers extinguished their fire with a bucket of water before leaving the campsite.Los campistas extinguieron el fuego con un balde de agua … cheer nicknamesWebAqueous Film Forming Foam (AFFF) is a fire suppressant used to extinguish flammable liquid fires such as fuel fires. AFFF is often used in shipboard and shore facility fire suppression systems, fire fighting vehicles, and at fire training facilities. AFFF is purchased as a concentrate, typically referred to as “3%” or “6%” (Type 3 or ... cheer ngo chennaiWebĐồng nghĩa với từ extinguish Đồng nghĩa với extinguish trong Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh là gì?. Dưới đây là giải thích từ đồng nghĩa cho từ "extinguish". Đồng nghĩa với extinguish là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với extinguish trong bài viết này. cheerny14WebCụm động từ Put out có 3 nghĩa:. Nghĩa từ Put out. Ý nghĩa của Put out là: . Phát sóng . Ví dụ cụm động từ Put out. Ví dụ minh họa cụm động từ Put out: - Several charities PUT … flawed meanWebextinguish ngoại động từ /ɪk.ˈstɪŋ.ɡwɪʃ/ Dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt. Làm lu mờ, át . her beauty extinguished that of all others — cẻ đẹp của cô làm lu mờ tất cả những cô khác Làm cứng họng (đối phương). Thanh toán (nợ nần). Tiêu diệt, phá huỷ. ( Pháp lý) Huỷ bỏ. Chia động từ extinguish Tham khảo "extinguish". flawed meaning in gujarati